Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 01-03-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 1-3-2021Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 572 | |||||||||||
Giải sáu | 2421 | 3500 | 7860 | |||||||||
Giải năm | 9548 | |||||||||||
Giải bốn | 86368 | 28471 | 92577 | 87735 | ||||||||
38683 | 72404 | 57128 | ||||||||||
Giải ba | 50855 | 92519 | ||||||||||
Giải nhì | 29467 | |||||||||||
Giải nhất | 36209 | |||||||||||
Đặc biệt | 805286 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế sớm nhất: XS TTH gửi 6022 (1000đ)
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,9 |
1 | 9 |
2 | 1,8 |
3 | 5 |
4 | 8 |
5 | 5 |
6 | 0,1,7,8 |
7 | 1,2,7 |
8 | 3,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6 | 0 |
2,6,7 | 1 |
7 | 2 |
8 | 3 |
0 | 4 |
3,5 | 5 |
8 | 6 |
6,7 | 7 |
2,4,6 | 8 |
0,1 | 9 |
XS TTHUE - XS Thừa Thiên Huế ngày 22-02-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 22-2-2021Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 747 | |||||||||||
Giải sáu | 4058 | 3611 | 9787 | |||||||||
Giải năm | 3976 | |||||||||||
Giải bốn | 37053 | 88733 | 27703 | 55807 | ||||||||
71990 | 14935 | 67683 | ||||||||||
Giải ba | 73195 | 33242 | ||||||||||
Giải nhì | 84853 | |||||||||||
Giải nhất | 67286 | |||||||||||
Đặc biệt | 665420 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 3,5 |
4 | 2,7 |
5 | 3,3,8 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 3,6,7 |
9 | 0,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,9 | 0 |
1 | 1 |
4 | 2 |
0,3,5,5,8 | 3 |
6 | 4 |
3,9 | 5 |
7,8 | 6 |
0,4,8 | 7 |
5 | 8 |
9 |
XSKT Thừa Thiên Huế ngày 15-02-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 15-2-2021Giải tám | 04 | |||||||||||
Giải bảy | 655 | |||||||||||
Giải sáu | 4054 | 6315 | 7466 | |||||||||
Giải năm | 5456 | |||||||||||
Giải bốn | 42070 | 70895 | 62630 | 21143 | ||||||||
87797 | 94413 | 04146 | ||||||||||
Giải ba | 22125 | 33324 | ||||||||||
Giải nhì | 43982 | |||||||||||
Giải nhất | 42681 | |||||||||||
Đặc biệt | 741223 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3,5 |
2 | 3,4,5 |
3 | 0 |
4 | 3,6 |
5 | 4,5,6 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1,2 |
9 | 5,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,7 | 0 |
8 | 1 |
8 | 2 |
1,2,4 | 3 |
0,2,5 | 4 |
1,2,5,9 | 5 |
4,5,6 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
9 |
XSTT HUE - KQXS Huế - Xổ số Huế ngày 08-02-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 8-2-2021Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 251 | |||||||||||
Giải sáu | 8972 | 6773 | 8219 | |||||||||
Giải năm | 3184 | |||||||||||
Giải bốn | 53218 | 17591 | 84772 | 48466 | ||||||||
57843 | 63882 | 72045 | ||||||||||
Giải ba | 67583 | 98976 | ||||||||||
Giải nhì | 82557 | |||||||||||
Giải nhất | 21638 | |||||||||||
Đặc biệt | 400289 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8,9 |
2 | |
3 | 3,8 |
4 | 3,5 |
5 | 1,7 |
6 | 6 |
7 | 2,2,3,6 |
8 | 2,3,4,9 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5,9 | 1 |
7,7,8 | 2 |
3,4,7,8 | 3 |
8 | 4 |
4 | 5 |
6,7 | 6 |
5 | 7 |
1,3 | 8 |
1,8 | 9 |
SXHUE - XS TTH - So xo Thua Thien Hue ngày 01-02-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 1-2-2021Giải tám | 69 | |||||||||||
Giải bảy | 769 | |||||||||||
Giải sáu | 9407 | 1157 | 9749 | |||||||||
Giải năm | 2052 | |||||||||||
Giải bốn | 60121 | 44619 | 30467 | 12988 | ||||||||
16065 | 56863 | 23391 | ||||||||||
Giải ba | 91961 | 24094 | ||||||||||
Giải nhì | 69584 | |||||||||||
Giải nhất | 20673 | |||||||||||
Đặc biệt | 197979 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 2,7 |
6 | 1,3,5,7,9,9 |
7 | 3,9 |
8 | 4,8 |
9 | 1,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2,6,9 | 1 |
5 | 2 |
6,7 | 3 |
8,9 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
0,5,6 | 7 |
8 | 8 |
1,4,6,6,7 | 9 |
Trực tiếp xổ số Thừa Thiên Huế ngày 25-01-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 25-1-2021Giải tám | 78 | |||||||||||
Giải bảy | 588 | |||||||||||
Giải sáu | 5914 | 8924 | 0403 | |||||||||
Giải năm | 5902 | |||||||||||
Giải bốn | 57074 | 26239 | 71810 | 94659 | ||||||||
17134 | 38222 | 85699 | ||||||||||
Giải ba | 64624 | 71994 | ||||||||||
Giải nhì | 52399 | |||||||||||
Giải nhất | 44828 | |||||||||||
Đặc biệt | 142954 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3 |
1 | 0,4 |
2 | 2,4,4,8 |
3 | 4,9 |
4 | |
5 | 4,9 |
6 | |
7 | 4,8 |
8 | 8 |
9 | 4,9,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | |
0,2 | 2 |
0 | 3 |
1,2,2,3,5,7,9 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
2,7,8 | 8 |
3,5,9,9 | 9 |
SX Hue - Xổ số đài Huế ngày 18-01-2021
XSMT » XSTTH thứ 2 » XSTTH 18-1-2021Giải tám | 89 | |||||||||||
Giải bảy | 052 | |||||||||||
Giải sáu | 9661 | 1499 | 6108 | |||||||||
Giải năm | 3544 | |||||||||||
Giải bốn | 30108 | 20633 | 62939 | 75521 | ||||||||
14156 | 72257 | 57828 | ||||||||||
Giải ba | 25176 | 25620 | ||||||||||
Giải nhì | 78351 | |||||||||||
Giải nhất | 68470 | |||||||||||
Đặc biệt | 103791 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,8 |
1 | |
2 | 0,1,8 |
3 | 3,9 |
4 | 4 |
5 | 1,2,6,7 |
6 | 1 |
7 | 0,6 |
8 | 9 |
9 | 1,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,7 | 0 |
2,5,6,9 | 1 |
5 | 2 |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
5,7 | 6 |
5 | 7 |
0,0,2 | 8 |
3,8,9 | 9 |
XSTTH - XS HUE - SXTTH - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế hôm nay trực tiếp SIÊU NHANH - XS TT HUE - SX HUE. Xổ Số Kiến Thiết Thừa Thiên Huế thứ 2 hàng tuần CỰC MAY, từ trường quay XSKT Thừa Thiên Huế lúc 17h10.
Kết quả xổ số miền Trung đài Huế được tường thuật trực tiếp từ trường quay đảm bảo kết quả SIÊU NHANH số #1 VN, một trang kết quả gồm có kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi (hôm qua), và các tuần trước, giúp bạn theo dõi quy luật ra số chuẩn xác.
Tham khảo thêm: Dự đoán XSMT
CÔNG TY TNHH NHÀ NƯỚC MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỪA THIÊN HUẾ
Địa chỉ: 22 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - TP. Huế.
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Cơ cấu giải thưởng của xổ số kiến thiết đài Huế mới nhất
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
(Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải)