Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 26 | 79 |
G7 | 322 | 080 | 932 |
G6 | 9969
3911
4114 | 5810
6451
8553 | 8833
8476
7197 |
G5 | 7280 | 3387 | 0987 |
G4 | 76932
44016
31386
84419
12864
04408
41985 | 42439
77273
45530
41808
61692
27732
09767 | 27563
10811
63974
25821
82905
78904
71558 |
G3 |
81013
25109 |
31117
99654 |
33347
71549 |
G2 | 17074 | 14929 | 28520 |
G1 | 78646 | 14207 | 50019 |
ĐB | 468007 | 763087 | 149641 |
Kết quả xổ số Tiền Giang sớm nhất: XS TG gửi 6022 (1000đ)
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7,8,9 | 7,8 | 4,5 |
1 | 1,3,4,6,6,9 | 0,7 | 1,9 |
2 | 2 | 6,9 | 0,1 |
3 | 2 | 0,2,9 | 2,3 |
4 | 6 | 1,7,9 | |
5 | 1,3,4 | 8 | |
6 | 4,9 | 7 | 3 |
7 | 4 | 3 | 4,6,9 |
8 | 0,5,6 | 0,7,7 | 7 |
9 | 2 | 7 |
XSMN hôm qua tổng hợp kết quả giải thưởng quay số mở thưởng của miền nam ngày hôm trước một cách chi tiết nhất.
Cơ cấu giải thưởng mới nhất XSKT miền Nam
Cơ cấu giải thưởng này được thống nhất áp dụng cho tất cả các tỉnh miền Nam tổ chức quay thưởng. Mệnh giá vé: 10.000đ như sau:
1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải nhì:trị giá 15.000.000đ
20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ