Mã ĐB: 6VH - 7VH - 14VH - 5VH - 11VH - 13VH | ||||||||||||
Đặc biệt | 92549 | |||||||||||
Giải nhất | 96884 | |||||||||||
Giải nhì | 06158 | 89877 | ||||||||||
Giải ba | 24305 | 53638 | 12286 | |||||||||
37720 | 42141 | 51253 | ||||||||||
Giải tư | 8202 | 1717 | 2304 | 7338 | ||||||||
Giải năm | 0149 | 9697 | 0008 | |||||||||
4535 | 1725 | 0195 | ||||||||||
Giải sáu | 494 | 321 | 078 | |||||||||
Giải bảy | 59 | 13 | 69 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,5,8 |
1 | 3,7 |
2 | 0,1,3,5 |
3 | 5,8,8 |
4 | 1,9, 9 |
5 | 3,8,9 |
6 | 9 |
7 | 7,8 |
8 | 4,6 |
9 | 4,5,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2,4 | 1 |
0 | 2 |
1,2,5 | 3 |
0,8,9 | 4 |
0,2,3,9 | 5 |
8 | 6 |
1,7,9 | 7 |
0,3,3,5,7 | 8 |
4,4,5,6 | 9 |
- Xem trực tiếp XSMB nhanh nhất
- Xem thống kê xổ số miền Bắc
- Xem chuyên gia soi cầu miền Bắc
- Xem thêm quay thử xổ số miền Bắc
- Cầu Pascale miền Bắc
Mã ĐB: 3VR - 8VR - 4VR - 9VR - 10VR - 12VR | ||||||||||||
Đặc biệt | 05507 | |||||||||||
Giải nhất | 94780 | |||||||||||
Giải nhì | 28367 | 95448 | ||||||||||
Giải ba | 92653 | 95189 | 81513 | |||||||||
56865 | 21041 | 18375 | ||||||||||
Giải tư | 1091 | 9317 | 9206 | 1383 | ||||||||
Giải năm | 2420 | 5010 | 7844 | |||||||||
1730 | 3159 | 3577 | ||||||||||
Giải sáu | 917 | 708 | 040 | |||||||||
Giải bảy | 41 | 07 | 60 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,7, 7,8 |
1 | 0,3,7,7 |
2 | 0 |
3 | 0,5 |
4 | 0,1,1,4,8 |
5 | 3,9 |
6 | 0,5,7 |
7 | 5,7 |
8 | 0,3,9 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,3,4,6,8 | 0 |
4,4,9 | 1 |
2 | |
1,5,8 | 3 |
4 | 4 |
3,6,7 | 5 |
0 | 6 |
0,0,1,1,6,7 | 7 |
0,4 | 8 |
5,8 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thống kê đầu đuôi miền Bắc
- Xem kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày
- Xem trực tiếp KQXS
Mã ĐB: 13UA - 12UA - 14UA - 10UA - 15UA - 9UA | ||||||||||||
Đặc biệt | 42988 | |||||||||||
Giải nhất | 92795 | |||||||||||
Giải nhì | 19046 | 79580 | ||||||||||
Giải ba | 87526 | 92979 | 11171 | |||||||||
46875 | 96595 | 73614 | ||||||||||
Giải tư | 7434 | 0809 | 5921 | 5509 | ||||||||
Giải năm | 1512 | 3716 | 3814 | |||||||||
4143 | 8088 | 9851 | ||||||||||
Giải sáu | 880 | 797 | 927 | |||||||||
Giải bảy | 39 | 14 | 63 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,9 |
1 | 2,4,4,4,6 |
2 | 1,6,7 |
3 | 4,9 |
4 | 3,6 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 1,1,5,9 |
8 | 0,0,8, 8 |
9 | 5,5,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,8 | 0 |
2,5,7,7 | 1 |
1 | 2 |
4,6 | 3 |
1,1,1,3 | 4 |
7,9,9 | 5 |
1,2,4 | 6 |
2,9 | 7 |
8,8 | 8 |
0,0,3,7 | 9 |
Mã ĐB: 12UH - 11UH - 6UH - 1UH - 3UH - 10UH | ||||||||||||
Đặc biệt | 07690 | |||||||||||
Giải nhất | 80623 | |||||||||||
Giải nhì | 21234 | 90127 | ||||||||||
Giải ba | 30366 | 15559 | 13565 | |||||||||
29155 | 15509 | 92958 | ||||||||||
Giải tư | 8221 | 8441 | 9118 | 0186 | ||||||||
Giải năm | 3314 | 6763 | 9311 | |||||||||
0074 | 8849 | 5364 | ||||||||||
Giải sáu | 965 | 752 | 403 | |||||||||
Giải bảy | 70 | 06 | 44 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6,9 |
1 | 1,4,8 |
2 | 1,3,7 |
3 | 4 |
4 | 1,4,9 |
5 | 2,5,8,9 |
6 | 3,4,5,5,6 |
7 | 0,4 |
8 | 4,6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,9 | 0 |
1,2,4 | 1 |
5 | 2 |
0,2,6 | 3 |
1,3,4,6,7,8 | 4 |
5,6,6 | 5 |
0,6,8 | 6 |
2 | 7 |
1,5 | 8 |
0,4,5 | 9 |
Mã ĐB: 6UR - 11UR - 7UR - 12UR - 2UR - 9UR | ||||||||||||
Đặc biệt | 27693 | |||||||||||
Giải nhất | 82712 | |||||||||||
Giải nhì | 24393 | 73460 | ||||||||||
Giải ba | 53088 | 62885 | 10085 | |||||||||
82999 | 29197 | 08311 | ||||||||||
Giải tư | 2847 | 0027 | 4818 | 5298 | ||||||||
Giải năm | 3502 | 0783 | 7437 | |||||||||
4780 | 6517 | 9879 | ||||||||||
Giải sáu | 676 | 844 | 036 | |||||||||
Giải bảy | 89 | 79 | 85 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1,2,7,8 |
2 | 7 |
3 | 6,7,8 |
4 | 4,7 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 6,9,9 |
8 | 0,3,5,5,5,8,9 |
9 | 3, 3,7,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,8 | 0 |
1 | 1 |
0,1 | 2 |
8,9,9 | 3 |
4 | 4 |
8,8,8 | 5 |
3,7 | 6 |
1,2,3,4,9 | 7 |
1,3,8,9 | 8 |
7,7,8,9 | 9 |
Mã ĐB: 8TA - 17TA - 1TA - 14TA - 12TA - 3TA - 11TA - 9TA | ||||||||||||
Đặc biệt | 45776 | |||||||||||
Giải nhất | 48389 | |||||||||||
Giải nhì | 51239 | 24474 | ||||||||||
Giải ba | 76854 | 03031 | 62596 | |||||||||
14960 | 96888 | 94319 | ||||||||||
Giải tư | 4376 | 1937 | 2514 | 8133 | ||||||||
Giải năm | 1121 | 7162 | 2998 | |||||||||
0059 | 4489 | 0261 | ||||||||||
Giải sáu | 436 | 166 | 477 | |||||||||
Giải bảy | 22 | 98 | 71 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4,9 |
2 | 1,2 |
3 | 1,3,6,7,9 |
4 | 7 |
5 | 4,9 |
6 | 0,1,2,6 |
7 | 1,4,6, 6,7 |
8 | 8,9,9 |
9 | 6,8,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
2,3,6,7 | 1 |
2,6 | 2 |
3 | 3 |
1,5,7 | 4 |
5 | |
3,6,7,7,9 | 6 |
3,4,7 | 7 |
8,9,9 | 8 |
1,3,5,8,8 | 9 |
Mã ĐB: 14TH - 1TH - 12TH - 3TH - 7TH - 11TH | ||||||||||||
Đặc biệt | 09929 | |||||||||||
Giải nhất | 10730 | |||||||||||
Giải nhì | 74958 | 06374 | ||||||||||
Giải ba | 59287 | 67385 | 78520 | |||||||||
08209 | 03992 | 55858 | ||||||||||
Giải tư | 3129 | 3543 | 8718 | 2282 | ||||||||
Giải năm | 3125 | 7997 | 7025 | |||||||||
5592 | 4829 | 0528 | ||||||||||
Giải sáu | 737 | 563 | 692 | |||||||||
Giải bảy | 57 | 13 | 28 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3,8 |
2 | 0,5,5,8,8,9, 9,9 |
3 | 0,7 |
4 | 3 |
5 | 1,7,8,8 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 2,5,7 |
9 | 2,2,2,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3 | 0 |
5 | 1 |
8,9,9,9 | 2 |
1,4,6 | 3 |
7 | 4 |
2,2,8 | 5 |
6 | |
3,5,8,9 | 7 |
1,2,2,5,5 | 8 |
0,2,2,2 | 9 |
XSMB thứ 2 , XSMB T2 ✅ Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10 ✅ KQXSMB Thứ 2 nhanh số #1.✅ Xổ Số Hà Nội thứ 2, Xổ số kiến thiết miền Bắc thứ 2 mở thưởng lúc 18h15 và kết thúc vào 18h30 tại trường quay số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874 Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc mới nhất (áp dụng từ 1/7/2020):
Với mỗi tờ vé số 10.000đ, các bạn có cơ hội trúng các giải thưởng hấp dẫn với cơ cấu như sau:
6 Giải Đặc biệt (Riêng mùng 1 ÂL có 8 giải): Trị giá 500.000.000đ/giải (Quay 5 số + ký hiệu)
15 Giải nhất: Trị giá 10.000.000đ/giải (Quay 5 số)
30 Giải nhì: Trị giá 5.000.000đ/giải (Quay 5 số)
90 Giải ba: Trị giá 1.000.000đ/giải (Quay 5 số)
600 Giải tư: Trị giá 400.000đ/giải (Quay 4 số)
900 Giải năm: Trị giá 200.000đ/giải (Quay 4 số)
4.500 Giải sáu: Trị giá 100.000đ/giải (Quay 3 số)
40.000 Giải bảy: Trị giá 40.000đ/giải (Quay 2 số)
9 Giải Phụ (Mùng 1 ÂL có 12 giải): Trị giá 25.000.000đ/giải (trùng dãy số GĐB, khác ký hiệu)
15.000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000đ/giải (Trùng 2 số cuối với GĐB)
Lưu ý: Vé trúng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ giá trị các giải.