- Vui lòng truy cập phiên bản mới của trang web tại: https://xsmn247.me/xstth-16-1-2023.html
Các tỉnh mở thường ngày 16-01-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 16-1-2023 thứ 2
Giải 8 | 74 |
Giải 7 | 398 |
Giải 6 | 186747677682 |
Giải 5 | 5565 |
Giải 4 | 43265949631909757523464621953995685 |
Giải 3 | 3055271043 |
Giải 2 | 47849 |
Giải 1 | 58304 |
ĐB | 855453 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 3,9 |
5 | 2,3 |
6 | 2,3,5,5,7,7 |
7 | 4 |
8 | 2,5 |
9 | 7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
5,6,8 | 2 |
2,4,5,6 | 3 |
0,7 | 4 |
6,6,8 | 5 |
6 | |
6,6,9 | 7 |
9 | 8 |
3,4 | 9 |
Xem theo ngày:
Tham khảo thêm:
- Hãy bình luận trên diễn dàn xổ số miền Trung cùng các cao thủ
- Xem thêm thống kê lô gan Thừa Thiên Huế
- Mời bạn tham gia quay thử Thừa Thiên Huế để thử vận may
- Xem thêm kết quả xổ số miền Trung
- Xem cao thủ dự đoán miền Trung hôm nay chuẩn đét
- Xem thêm XSMB 16-1-2023
- Xem thêm XSMN 16-1-2023
- Xem thêm XSMT 16-1-2023
Thống kê lô gan Thừa Thiên Huế ngày 16/1/2023
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
00 | 21-11-2022 | 14 | 26 |
08 | 05-12-2022 | 10 | 22 |
09 | 07-11-2022 | 18 | 32 |
39 | 04-12-2022 | 11 | 35 |
40 | 21-11-2022 | 14 | 21 |
60 | 27-11-2022 | 13 | 30 |
69 | 20-11-2022 | 15 | 20 |
75 | 04-12-2022 | 11 | 25 |
90 | 21-11-2022 | 14 | 20 |
93 | 16-10-2022 | 25 | 48 |
Thống kê cặp lô gan Thừa Thiên Huế ngày 16/1/2023
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
04 - 40 | 19-12-2022 | 7 | 16 |
08 - 80 | 12-12-2022 | 9 | 16 |
09 - 90 | 21-11-2022 | 15 | 17 |
14 - 41 | 12-12-2022 | 9 | 11 |
18 - 81 | 25-12-2022 | 6 | 13 |
23 - 32 | 25-12-2022 | 6 | 14 |
34 - 43 | 26-12-2022 | 5 | 22 |
36 - 63 | 26-12-2022 | 5 | 15 |
39 - 93 | 04-12-2022 | 12 | 17 |
58 - 85 | 25-12-2022 | 6 | 20 |
Thống kê lô tô Thừa Thiên Huế ngày 16/1/2023
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/1/2023
99 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 48 5 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 59 5 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 65 5 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 15 4 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 26 4 lần = Bằng so với lần trước 50 4 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 01 4 lần = Bằng so với lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/1/2023
26 8 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 47 8 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 48 8 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 59 8 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 99 8 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 86 7 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 15 6 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 01 8 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước