Lộc phát tài 6868
Số chuẩn phát 9999
Phát lộc 9999
Chốt số phí sau
Xo so mien bac
Soi cầu miền Bắc
XSMB
XSMN hôm nay
Các tỉnh mở thường ngày 08-04-2021
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
XSMT » XSQT » Xổ số Quảng Trị 8-4-2021
Giải 8 | 71 |
Giải 7 | 697 |
Giải 6 | 941554129455 |
Giải 5 | 6684 |
Giải 4 | 72515886101231236225611813926636854 |
Giải 3 | 0076980879 |
Giải 2 | 28204 |
Giải 1 | 90614 |
Đặc biệt | 783287 |
Kết quả xổ số Quảng Trị sớm nhất: XS QT gửi 6022 (1000đ)
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0,2,2,4,5,5 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 4,5 |
6 | 6,9 |
7 | 1,9 |
8 | 1,4,7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
7,8 | 1 |
1,1 | 2 |
3 | |
0,1,5,8 | 4 |
1,1,2,5 | 5 |
6 | 6 |
8,9 | 7 |
8 | |
6,7 | 9 |
Thống kê lô gan Quảng Trị ngày 8/4/2021
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
08 | 15-10-2020 | 23 | 42 |
11 | 18-06-2020 | 40 | 41 |
19 | 10-12-2020 | 15 | 28 |
30 | 03-12-2020 | 16 | 28 |
38 | 17-12-2020 | 14 | 25 |
50 | 03-09-2020 | 29 | 30 |
58 | 05-11-2020 | 20 | 21 |
62 | 03-12-2020 | 16 | 36 |
85 | 17-12-2020 | 14 | 18 |
91 | 19-11-2020 | 18 | 29 |
Thống kê cặp lô gan Quảng Trị ngày 8/4/2021
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
03 - 30 | 11-02-2021 | 7 | 16 |
19 - 91 | 10-12-2020 | 16 | 18 |
27 - 72 | 25-02-2021 | 5 | 18 |
34 - 43 | 25-02-2021 | 5 | 15 |
35 - 53 | 11-02-2021 | 7 | 12 |
45 - 54 | 11-02-2021 | 7 | 15 |
58 - 85 | 17-12-2020 | 15 | 15 |
68 - 86 | 21-01-2021 | 10 | 13 |
78 - 87 | 11-02-2021 | 7 | 13 |
89 - 98 | 18-02-2021 | 6 | 16 |
Thống kê lô tô Quảng Trị ngày 8/4/2021
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 8/4/2021
90 7 lần ▲ Tăng 7 lần so với 20 lần trước 24 5 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 49 5 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 82 5 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 56 4 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 65 4 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 15 3 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 04 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 8/4/2021
33 8 lần ▲ Tăng 7 lần so với 20 lần trước 36 8 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 49 8 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 12 7 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 61 7 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 74 7 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 90 7 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 18 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước