Lộc phát tài 6868
Số chuẩn phát 9999
Phát lộc 9999
Chốt số phí sau
Số chuẩn bắc nam
Giờ vàng chốt số
Xo so mien bac
Soi cầu miền Bắc
XSMB
XSMN hôm nay
XSMB » XSMB thứ 2 » Xổ số miền Bắc 3-1-2005
Mã ĐB | |
Giải ĐB | 36268 |
Giải 1 | 83511 |
Giải 2 | 8824139938 |
Giải 3 | 187173434247192189880461574688 |
Giải 4 | 2025689758671358 |
Giải 5 | 146308399913784469024110 |
Giải 6 | 969032002 |
Giải 7 | 62066678 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,6 |
1 | 0,1,3,5,7 |
2 | 5 |
3 | 2,8,9 |
4 | 1,2,4 |
5 | 8 |
6 | 2,3,6,7,8, 9 |
7 | 8 |
8 | 8,8 |
9 | 2,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1,4 | 1 |
0,0,3,4,6,9 | 2 |
1,6 | 3 |
4 | 4 |
1,2 | 5 |
0,6 | 6 |
1,6,9 | 7 |
3,5,6,7,8,8 | 8 |
3,6 | 9 |
Xem thêm tiện ích:
Thống kê lô gan Miền Bắc ngày 3/1/2005
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
08 | 21-12-2004 | 12 | 34 |
32 | 21-12-2004 | 12 | 16 |
43 | 17-12-2004 | 16 | 20 |
48 | 24-12-2004 | 9 | 39 |
56 | 18-12-2004 | 15 | 19 |
57 | 24-12-2004 | 9 | 25 |
60 | 20-12-2004 | 13 | 28 |
80 | 21-12-2004 | 12 | 30 |
84 | 24-12-2004 | 9 | 37 |
87 | 16-12-2004 | 17 | 27 |
Thống kê cặp lô gan Miền Bắc ngày 3/1/2005
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
08 - 80 | 21-12-2004 | 12 | 15 |
14 - 41 | 30-12-2004 | 3 | 13 |
15 - 51 | 30-12-2004 | 3 | 17 |
17 - 71 | 30-12-2004 | 3 | 9 |
47 - 74 | 30-12-2004 | 3 | 13 |
48 - 84 | 24-12-2004 | 9 | 19 |
56 - 65 | 29-12-2004 | 4 | 13 |
57 - 75 | 30-12-2004 | 3 | 13 |
68 - 86 | 30-12-2004 | 3 | 15 |
78 - 87 | 28-12-2004 | 5 | 13 |
Thống kê lô tô Miền Bắc ngày 3/1/2005
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 3/1/2005
67 7 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 39 6 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 42 6 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 52 6 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 85 6 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 97 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 19 5 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 28 5 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 3/1/2005
37 11 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 45 11 lần ▲ Tăng 9 lần so với 20 lần trước 65 11 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 20 10 lần ▲ Tăng 7 lần so với 20 lần trước 39 10 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 52 10 lần ▲ Tăng 7 lần so với 20 lần trước 67 10 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 26 9 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước