Lộc phát tài 6868
Số chuẩn phát 9999
Phát lộc 9999
Lô đề tuyệt mật
Lô đề VIP MB
Soi cầu tuyệt mật
Kick vào là trúng
Cầu đẹp uy tín
Chốt số phí sau
Xo so mien bac
Soi cầu miền Bắc
XSMB
XSMN hôm nay
XSMB » XSMB thứ 4 » Xổ số miền Bắc 23-4-2014
Mã ĐB | |
Đặc biệt | 09163 |
Giải 1 | 67401 |
Giải 2 | 6524560852 |
Giải 3 | 204863699420197872564257524397 |
Giải 4 | 2774764190680094 |
Giải 5 | 503715580288352286285442 |
Giải 6 | 894184233 |
Giải 7 | 54041273 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,4 |
1 | 2 |
2 | 2,8 |
3 | 3,7 |
4 | 1,2,5 |
5 | 2,4,6,8 |
6 | 3, 8 |
7 | 3,4,5 |
8 | 4,6,8 |
9 | 4,4,4,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0,4 | 1 |
1,2,4,5 | 2 |
3,6,7 | 3 |
0,5,7,8,9,9,9 | 4 |
4,7 | 5 |
5,8 | 6 |
3,9,9 | 7 |
2,5,6,8 | 8 |
9 |
Xem theo ngày:
Xem thêm tiện ích:
Thống kê lô gan Miền Bắc ngày 23/4/2014
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
31 | 12-04-2014 | 10 | 38 |
51 | 07-04-2014 | 15 | 23 |
57 | 28-03-2014 | 25 | 30 |
80 | 12-04-2014 | 10 | 30 |
92 | 04-04-2014 | 18 | 31 |
95 | 11-04-2014 | 11 | 27 |
Thống kê cặp lô gan Miền Bắc ngày 23/4/2014
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
02 - 20 | 19-04-2014 | 3 | 15 |
07 - 70 | 19-04-2014 | 3 | 14 |
13 - 31 | 17-04-2014 | 5 | 15 |
15 - 51 | 16-04-2014 | 6 | 17 |
23 - 32 | 19-04-2014 | 3 | 13 |
27 - 72 | 19-04-2014 | 3 | 14 |
29 - 92 | 14-04-2014 | 8 | 12 |
47 - 74 | 19-04-2014 | 3 | 13 |
49 - 94 | 18-04-2014 | 4 | 13 |
59 - 95 | 17-04-2014 | 5 | 17 |
Thống kê lô tô Miền Bắc ngày 23/4/2014
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/4/2014
35 6 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 58 6 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 84 6 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 97 6 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 21 5 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 27 5 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 45 5 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 52 5 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/4/2014
97 11 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 29 10 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 35 10 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 40 10 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 21 9 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 22 9 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 27 9 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 43 9 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước