Lộc phát tài 6868
Số chuẩn phát 9999
Phát lộc 9999
Lô đề tuyệt mật
Lô đề VIP MB
Soi cầu tuyệt mật
Kick vào là trúng
Cầu đẹp uy tín
Xo so mien bac
Soi cầu miền Bắc
XSMB
XSMN hôm nay
XSMB » XSMB thứ 2 » Xổ số miền Bắc 18-4-2011
Mã ĐB | |
Đặc biệt | 13729 |
Giải 1 | 31734 |
Giải 2 | 4247910743 |
Giải 3 | 041960804106295613796705028138 |
Giải 4 | 0540688837664355 |
Giải 5 | 775366831455429379977413 |
Giải 6 | 852879210 |
Giải 7 | 17961358 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,3,3,7 |
2 | 9 |
3 | 4,8 |
4 | 0,1,3 |
5 | 0,2,3,5,5,8 |
6 | 6 |
7 | 9,9,9 |
8 | 3,8 |
9 | 3,5,6,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4,5 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2 |
1,1,4,5,8,9 | 3 |
3 | 4 |
5,5,9 | 5 |
6,9,9 | 6 |
1,9 | 7 |
3,5,8 | 8 |
2,7,7,7 | 9 |
Xem theo ngày:
Xem thêm tiện ích:
Thống kê lô gan Miền Bắc ngày 18/4/2011
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
01 | 08-04-2011 | 9 | 24 |
03 | 31-03-2011 | 17 | 33 |
07 | 08-04-2011 | 9 | 27 |
58 | 29-03-2011 | 19 | 30 |
77 | 06-04-2011 | 11 | 27 |
96 | 08-04-2011 | 9 | 23 |
Thống kê cặp lô gan Miền Bắc ngày 18/4/2011
Cặp lo gan | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
01 - 10 | 15-04-2011 | 2 | 14 |
05 - 50 | 12-04-2011 | 5 | 14 |
06 - 60 | 14-04-2011 | 3 | 16 |
13 - 31 | 14-04-2011 | 3 | 15 |
19 - 91 | 15-04-2011 | 2 | 13 |
23 - 32 | 15-04-2011 | 2 | 12 |
34 - 43 | 14-04-2011 | 3 | 15 |
46 - 64 | 13-04-2011 | 4 | 13 |
59 - 95 | 14-04-2011 | 3 | 17 |
69 - 96 | 13-04-2011 | 4 | 13 |
Thống kê lô tô Miền Bắc ngày 18/4/2011
-
Bộ số ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/4/2011
66 7 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 79 7 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 17 6 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 41 6 lần = Bằng so với lần trước 11 5 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 20 5 lần ▲ Tăng 4 lần so với 20 lần trước 30 5 lần ▲ Tăng 3 lần so với 20 lần trước 34 5 lần = Bằng so với lần trước -
Bộ số ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/4/2011
41 12 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 32 11 lần ▲ Tăng 8 lần so với 20 lần trước 34 10 lần ▲ Tăng 9 lần so với 20 lần trước 66 10 lần ▲ Tăng 6 lần so với 20 lần trước 13 9 lần ▲ Tăng 1 lần so với 20 lần trước 14 9 lần ▲ Tăng 2 lần so với 20 lần trước 59 9 lần ▲ Tăng 5 lần so với 20 lần trước 11 8 lần = Bằng so với lần trước